xây đắp
Tiếng Việt sửa
Cách phát âm sửa
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
səj˧˧ ɗap˧˥ | səj˧˥ ɗa̰p˩˧ | səj˧˧ ɗap˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
səj˧˥ ɗap˩˩ | səj˧˥˧ ɗa̰p˩˧ |
Động từ sửa
xây đắp
- Xây dựng, bồi đắp cho vững chắc thêm (nói khái quát).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Tham khảo sửa
- Xây đắp, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam