Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɔŋ.nəs/

Danh từ sửa

wrongness /ˈrɔŋ.nəs/

  1. Tính chất xấu.
  2. Tính chất sai, tính chất không đúng.

Tham khảo sửa