Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɑɪð/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

writhe /ˈrɑɪð/

  1. Sự quặn đau, sự quằn quại.

Nội động từ sửa

writhe nội động từ /ˈrɑɪð/

  1. Quặn đau, quằn quại.
    to writhe in anguish — quằn quại trong sự đau khổ
  2. (Nghĩa bóng) Uất ức, bực tức; đau đớn.
    to writhe under (at) an insult — uất ức vì bị sỉ nhục

Ngoại động từ sửa

writhe ngoại động từ /ˈrɑɪð/

  1. Làm quặn đau, làm quằn quại.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa