Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɪŋ.ɜː/

Danh từ sửa

wringer /ˈrɪŋ.ɜː/

  1. Máy vắt (áo quần, vải).

Tham khảo sửa