Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.səl/

Danh từ sửa

wrestle /ˈrɛ.səl/

  1. Cuộc đấu vật.
  2. (Nghĩa bóng) Sự vật lộn; cuộc đấu tranh gay go.

Nội động từ sửa

wrestle nội động từ /ˈrɛ.səl/

  1. (Thể dục, thể thao) Vật, đánh vật.
    to wrestle with — đánh vật với
    to wrestle together — đánh vật với nhau
  2. (Nghĩa bóng) Vật lộn với, chiến đấu chống, chống lại.
    to wrestle with difficulties — vật lộn với những khó khăn
    to wrestle with a habit — chống lại một thói quen

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa