Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈrɛ.kiɳ/

Động từ sửa

wrecking

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "wreck" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

wrecking /ˈrɛ.kiɳ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sự cứu tàu chìm.
  2. Sự sửa ô tô hỏng máy.

Tham khảo sửa


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)