Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

wreath (số nhiều wreaths)

  1. Vòng hoa; vòng hoa tang.
  2. Luồng (khói) cuồn cuộn; đám (mây) cuồn cuộn.
  3. (Thơ ca) Vòng người xem, vòng người nhảy múa.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa