Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɔrn.ˈɑʊt/

Tính từ sửa

worn-out /ˈwɔrn.ˈɑʊt/

  1. Rất mòndo đó không còn dùng được nữa.
  2. Mệt lử, kiệt sức (người).

Tham khảo sửa