Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
worn-out
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɔrn.ˈɑʊt/
Tính từ
sửa
worn-out
/ˈwɔrn.ˈɑʊt/
Rất
mòn
và
do
đó không
còn
dùng được nữa.
Mệt lử
,
kiệt sức
(người).
Tham khảo
sửa
"
worn-out
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)