Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɜːm.ˈhoʊl/

Danh từ sửa

worm-hole /ˈwɜːm.ˈhoʊl/

  1. Lỗ sâu, lỗ mọt (trong gỗ, trái cây).

Tham khảo sửa