world-hater
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwɜː.əld.ˈheɪ.tɜː/
Danh từ sửa
world-hater /ˈwɜː.əld.ˈheɪ.tɜː/
- Như misanthrope.
Tham khảo sửa
- "world-hater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
world-hater /ˈwɜː.əld.ˈheɪ.tɜː/