Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɜːk.ˈʃɑɪ/

Tính từ sửa

work-shy /ˈwɜːk.ˈʃɑɪ/

  1. Lười biếng.

Danh từ sửa

work-shy /ˈwɜːk.ˈʃɑɪ/

  1. Sự lười biếng.

Tham khảo sửa