Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woolly-headed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌwʊ.li.ˈhɛ.dəd/
Tính từ
sửa
woolly-headed
/ˌwʊ.li.ˈhɛ.dəd/
Mơ hồ
, không
rõ ràng
, không
minh bạch
(về một người, trí tuệ, lý lẽ, ý tưởng... của họ).
Tham khảo
sửa
"
woolly-headed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)