Tiếng Anh sửa

Từ nguyên sửa

Từ wool-ly.

Tính từ sửa

woolly

  1. len, có lông len.
  2. Giống len, quăn tít, xoắn.
    woolly hair — tóc quăn tít
  3. (Thực vật học) Có lông tơ.
    woolly fruit — trái cây có lông tơ
  4. (Hội họa, văn học) Mờ, không rõ ràng, mập mờ, thiếu chính xác.
    a woolly picture — bức hoạ mờ
    woolly thought — ý nghĩ mập mờ, ý nghĩ không rõ ràng

Danh từ sửa

woolly

  1. (Thông tục) Áo len dài tay.
  2. (Thường số nhiều) quần áo len.

Tham khảo sửa