Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwu.ːiɳ/

Danh từ sửa

wooing /ˈwu.ːiɳ/

  1. Sự tán tỉnh, sự ve vãn, sự theo đuổi (đàn bà).
  2. Sự cầu hôn.

Động từ sửa

wooing

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "woo" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Tính từ sửa

wooing /ˈwu.ːiɳ/

  1. Hay tán gái; trai lơ.

Tham khảo sửa