Tiếng Anh sửa

 
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwʊ.di/

Tính từ sửa

woody (so sánh hơn woodier, so sánh nhất woodiest) /ˈwʊ.di/

  1. lắm rừng, lắm cây cối.
    a woody hillside — một sườn đồi lắm cây
  2. (thuộc) Rừng.
    a woody nook — một góc rừng
    a woody plant — cây rừng
    a woody plant — một con đường rừng
  3. (Thực vật học) (thuộc) Chất gỗ.
    a woody tissue — mô gỗ

Danh từ sửa

woody (không đếm được)

  1. (Thô tục) Sự cương cứng (dương vật).

Đồng nghĩa sửa

Tham khảo sửa