Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwʊd.ˌwɜːm/

Danh từ sửa

woodworm /ˈwʊd.ˌwɜːm/

  1. [[<động>|<động>]] con mọt.
  2. Lỗ mọt khoét.

Tham khảo sửa