Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woodworm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwʊd.ˌwɜːm/
Danh từ
sửa
woodworm
/ˈwʊd.ˌwɜːm/
[[<động>|<động>]]
con
mọt
.
Lỗ
mọt
khoét
.
Tham khảo
sửa
"
woodworm
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)