Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
woodland
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwʊd.lənd/
Hoa Kỳ
[ˈwʊd.lənd]
Danh từ
sửa
woodland
/ˈwʊd.lənd/
Miền
rừng
,
vùng
rừng
.
(
Định ngữ
) (thuộc)
rừng
.
woodland
choir
— chim chóc
Tham khảo
sửa
"
woodland
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)