Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  Hoa Kỳ

Tính từ sửa

wont /ˈwɔnt/

  1. Quen, có thói quen, thường.
    to be wont to do something — có thói quen làm việc gì

Danh từ sửa

wont /ˈwɔnt/

  1. Thói quen.
    it is his wont to smoke after dinner — nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn

Tham khảo sửa