Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
Hoa Kỳ | | [ˈwɔnt] |
Tính từ
sửa
wont /ˈwɔnt/
- Quen, có thói quen, thường.
- to be wont to do something — có thói quen làm việc gì
Danh từ
sửa
wont /ˈwɔnt/
- Thói quen.
- it is his wont to smoke after dinner — nó có thói quen hút thuốc sau bữa ăn
Tham khảo
sửa