Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

won [won]

  1. Sự thắng cuộc.
    our team has had three wins this season — mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận

Ngoại động từ sửa

won ngoại động từ won

  1. Chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được.
    to win a prize — đoạt giải
    to win money — kiếm được tiền
    to win one's bread — làm ăn sinh sống
    to win glory — đạt được vinh quang
  2. Thắng cuộc; thắng.
    to win a race — thắng cuộc đua
    to win a battle — thắng trận
    to win the war — chiến thắng
    to win the day; to win the field — thắng
  3. Thu phục, tranh thủ, lôi kéo.
    to win all hearts — thu phục được lòng mọi người
    to win someone's confidence — tranh thủ được lòng tin cậy của ai
  4. Đạt đến, đến.
    to win the summit — đạt tới đỉnh
    to win the shore — tới bờ, cập bến

Nội động từ sửa

won nội động từ

  1. Thắng cuộc, thắng trận.
    which side won? — bên nào thắng?
    to win hands down — thắng dễ dàng
  2. (+ upon) Càng ngày càng lôi kéo; thuyết phục được.
    Marxism-Leninism is winning upon millions of people — chủ nghĩa Mác Lê-nin ngày càng lôi kéo được hàng triệu người

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa

Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)