womanhood
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈwʊ.mən.ˌhʊd/
Danh từ sửa
womanhood (không đếm được) /ˈwʊ.mən.ˌhʊd/
- Tính chất đàn bà, tính chất phụ nữ; nữ tính.
- Thời kỳ đã trưởng thành của người phụ nữ (đối lại với thời kỳ con gái); tư cách phụ nữ.
- Nữ giới, giới đàn bà.
Tham khảo sửa
- "womanhood", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)