Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪŋ.ɜː/

Danh từ sửa

winger /ˈwɪŋ.ɜː/

  1. (Thể dục, thể thao) Cầu thủ chạy biên (bóng đá).

Tham khảo sửa