Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑɪn.dɜː/

Danh từ sửa

winder /ˈwɑɪn.dɜː/

  1. Người cuốn chỉ (sợi); máy cuốn chỉ (sợi).
  2. Cây quấn.
  3. Nút lên dây (đồng hồ).

Tham khảo sửa