Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wilding
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɑɪɫ.dɪŋ/
Danh từ
sửa
wilding
(
số nhiều
wildings
)
/ˈwɑɪɫ.dɪŋ/
(
Thực vật học
)
Cây
dại
; cây
tự
mọc
.
Quả
của
cây
dại
.
Tham khảo
sửa
"
wilding
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)