Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑɪɫ.dɪŋ/

Danh từ sửa

wilding (số nhiều wildings) /ˈwɑɪɫ.dɪŋ/

  1. (Thực vật học) Cây dại; cây tự mọc.
  2. Quả của cây dại.

Tham khảo sửa