Tiếng Hà Lan sửa

Dạng bình thường
Số ít wil
Số nhiều (không có)
Dạng giảm nhẹ
Số ít willetje
Số nhiều (không có)

Danh từ sửa

wil  (không đếm được, giảm nhẹ willetje gt)

  1. ý chí: việc mà một người nào đó muốn


Động từ sửa

wil

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của willen hoặc với jij/je đảo pha
  2. Lối mệnh lệnh của willen


Tiếng Đông Yugur sửa

Danh từ sửa

wil

  1. mùa đông.