Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Ngoại động từ sửa

wield ngoại động từ /ˈwild/

  1. Nắmsử dụng (vũ khí).
  2. Dùng, cầm (một dụng cụ).
    to wield the pen — viết
  3. (Nghĩa bóng) Sử dụng, vận dụng, thi hành.
    to wield power — sử dụng quyền lực (quyền hành)
    to wield influence — có ảnh hưởng, có thế lực

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa