Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/

Động từ sửa

widening

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 95: Parameter 1 should be a valid language code; the value "widen" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

widening /ˈwɑɪ.dᵊ.niɳ/

  1. Sự làm rộng, sự nới rộng, sự mở rộng.
  2. (Nghĩa bóng) Sự làm lan rộng, sự khuếch trưng.

Tham khảo sửa