Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
wicket
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwɪ.kət/
Danh từ
sửa
wicket
/ˈwɪ.kət/
Cửa
nhỏ,
cửa
xép
(bên cạnh cửa lớn... ).
Cửa
xoay
.
Cửa
chắn
(chỉ mở ở phía trên, phía dưới để chặn gà, súc vật... ).
Cửa bán vé
.
Thành ngữ
sửa
to be on a good wicket
: Ở
thế
lợi
.
to be on a sticky wicket
: Ở
thế
không
lợi
.
Tham khảo
sửa
"
wicket
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)