Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɑː.pɜː/

Danh từ sửa

whopper /ˈʍɑː.pɜː/

  1. (Từ lóng) Cái to lớn khác thường.
  2. Điều nói dối tr trẽn; điều nói láo không ngượng mồm.

Tham khảo sửa