wholeness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhoʊl.nəs/
Danh từ sửa
wholeness /ˈhoʊl.nəs/
- Sự đầy đủ, sự trọn vẹn, sự nguyên vẹn, sự nguyên chất.
Tham khảo sửa
- "wholeness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
wholeness /ˈhoʊl.nəs/