Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɑɪ.tiɳ/

Danh từ sửa

whiting /ˈʍɑɪ.tiɳ/

  1. Vôi bột trắng (để quét tường).

Tham khảo sửa