Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɑɪt.ˌwɔʃ/

Danh từ sửa

whitewash /ˈʍɑɪt.ˌwɔʃ/

  1. Nước vôi (quét tường).
  2. (Nghĩa bóng) Sự thanh minh; sự minh oan.

Ngoại động từ sửa

whitewash ngoại động từ /ˈʍɑɪt.ˌwɔʃ/

  1. Quét vôi trắng.
  2. (Nghĩa bóng) Thanh minh; minh oan.
    to whitewash the reputation of a person — thanh minh để giữ thanh danh cho ai
  3. (Dạng bị động) Được toà án xử và được kinh doanh lại (người vỡ nợ).

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa