Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whited
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈʍɑɪ.təd/
Tính từ
sửa
whited
/ˈʍɑɪ.təd/
(
Từ hiếm
)
Trắng
ra
,
hoá
trắng
.
whited
sepulchre
— kẻ đạo đức giả
Tham khảo
sửa
"
whited
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)