Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɑɪ.təd/

Tính từ sửa

whited /ˈʍɑɪ.təd/

  1. (Từ hiếm) Trắng ra, hoá trắng.
    whited sepulchre — kẻ đạo đức giả

Tham khảo sửa