Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɪ.sə.lɜː/

Danh từ sửa

whistler /ˈʍɪ.sə.lɜː/

  1. Người hay huýt gió, người hay huýt sáo; chim hay hót.
  2. Ngựa thở khò khè.

Tham khảo sửa