Tiếng Anh sửa

 
whirligig

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɜː.lɪ.ˌɡɪɡ/

Danh từ sửa

whirligig /ˈʍɜː.lɪ.ˌɡɪɡ/

  1. Con , con quay.
  2. Vòng ngựa gỗ (ở các công viên cho trẻ con chi).
  3. Sự quay cuồng, sự xoay vần.
    the whirligig of time — sự xoay vần của thế sự
    the whirligig of life — sự thăng trầm của cuộc đời; sự lên voi xuống chó

Tham khảo sửa