Tiếng Anh sửa


Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɪp.piɳ/

Động từ sửa

whipping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "whip" is not valid. See WT:LOL..

Chia động từ sửa

Danh từ sửa

whipping /ˈʍɪp.piɳ/

  1. Trận roi, trận đòn; sự đánh đập, sự quất.
  2. Mũi khâu vắt.
  3. Sự vấn chỉ đầu dây (cho khỏi x).

Tham khảo sửa