Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɪ.pət/

Danh từ sửa

whippet /ˈʍɪ.pət/

  1. Chó đua.
  2. (Quân sự) Xe tăng nhẹ.

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Danh từ sửa

whippet

  1. Giống chó uypit (của Anh).

Tham khảo sửa