whimsical
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈʍɪm.zɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈʍɪm.zɪ.kəl] |
Tính từ sửa
whimsical /ˈʍɪm.zɪ.kəl/
- Bất thường, hay thay đổi.
- a whimsical mind — tính khí bất thường
- Kỳ quái, kỳ dị.
- a whimsical thing — một vật kỳ dị
Tham khảo sửa
- "whimsical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)