Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɪm.pɜː/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

whimper /ˈʍɪm.pɜː/

  1. Tiếng khóc thút thít; giọng rên rỉ.

Động từ sửa

whimper /ˈʍɪm.pɜː/

  1. Thút thít; vừa nói vừa khóc thút thít; rên rỉ.

Chia động từ sửa

Tham khảo sửa