Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ʍɛr.ˈən.ˌtuː/

Phó từ sửa

whereunto /ʍɛr.ˈən.ˌtuː/

  1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Tới, tới mục đích đó.
    the place whereto they hasten — ni mà họ vội v đi tới

Tham khảo sửa