Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
whereunto
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Phó từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ʍɛr.ˈən.ˌtuː/
Phó từ
sửa
whereunto
/ʍɛr.ˈən.ˌtuː/
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Tới
,
tới
mục đích
đó.
the place whereto they hasten
— ni mà họ vội v đi tới
Tham khảo
sửa
"
whereunto
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)