Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍɛrˌnɑːt/

Từ nguyên sửa

So sánh với whatnot.

Danh từ sửa

wherenot (không đếm được)

  1. Nơi liên quan; nơi linh tinh, nơi nào đó.