Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

wheelwright /.ˌrɑɪt/

  1. Thợ chữa bánh xe.
  2. Thợ đóng xe.

Tham khảo

sửa