Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍi.lɜː.ˈdi.lɜː/

Danh từ sửa

wheeler-dealer /ˈʍi.lɜː.ˈdi.lɜː/

  1. (Mỹ,thgt) Người khéo mặc cả (thường là bất lương).

Tham khảo sửa