Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍi.lɜː/

Danh từ sửa

wheeler /ˈʍi.lɜː/

  1. Ngựa buộc gần bánh xe (trong một cỗ xe).
  2. (Kỹ thuật) Thợ đóng xe.

Tham khảo sửa