Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈʍit.ˌɪr/

Danh từ sửa

wheatear /ˈʍit.ˌɪr/

  1. (Động vật học) Chim bạc bụng.

Tham khảo sửa