Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛt.ˈtɑɪm/

Danh từ sửa

wet-time /ˈwɛt.ˈtɑɪm/

  1. (Từ lóng) Thời gian bị trở ngạithời tiết xấu (trong xây dựng).

Tham khảo sửa