Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛs.twɜːd/

Danh từ sửa

westward /ˈwɛs.twɜːd/

  1. Hướng tây.

Tính từ sửa

westward & phó từ /ˈwɛs.twɜːd/

  1. Về phía tây.
    in a westward direction — theo hướng tây
    to go westward — đi về phía tây

Tham khảo sửa