Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈwɛɫ.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

well-minded /ˈwɛɫ.ˈmɑɪn.dəd/

  1. Minded).
  2. Tính từ.
  3. (+ to, towards) Có thiện chí (đối với ai).

Tham khảo

sửa