Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɪr.di/

Danh từ sửa

weirdie /ˈwɪr.di/

  1. [[<thgt>|<thgt>]] người lập dị; người cư xử (ăn mặc ) lập dị, không bình thường.

Tham khảo sửa