Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
weekly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈwi.kli/
Hoa Kỳ
[ˈwi.kli]
Tính từ
sửa
weekly
& phó từ
/ˈwi.kli/
Kéo dài
một
tuần
.
Hằng
tuần
.
weekly
wage
— tiền lưng hằng tuần
a
weekly
magazine
— báo hằng tuần
Danh từ
sửa
weekly
/ˈwi.kli/
Báo
hằng
tuần
.
Tham khảo
sửa
"
weekly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)