Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈwɛ.ðɜː.ˌpruːf/

Tính từ sửa

weatherproof /ˈwɛ.ðɜː.ˌpruːf/

  1. Có thể chịu được (mưa, gió, tuyết ); có thể ngăn được (mưa, gió, tuyết ).

Tham khảo sửa